Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | AK528 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 27 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH211 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | Trễ 15 phút, 25 giây | Sớm 9 phút, 54 giây | |
Đã lên lịch | VJ361 VietJet Air | Da Lat (DLI) | Trễ 9 phút | ||
Đã lên lịch | VN247 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VJ195 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 11 phút, 22 giây | Sớm 19 phút, 31 giây | |
Đang bay | VN517 Vietnam Airlines | Beijing (PKX) | Trễ 1 giờ, 44 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1177 Vietnam Airlines | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 2 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ1641 VietJet Air | Da Nang (DAD) | Trễ 12 phút, 23 giây | --:-- | |
Đang bay | VN119 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 1 giờ, 4 phút | --:-- | |
Đang bay | KE469 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 50 phút, 13 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | OZ732 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đang bay | VN1859 Vasco | Con Dao (VCS) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ178 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN7392 Vietnam Airlines | Qui Nhon (UIH) | |||
Đang bay | VN6036 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | SQ177 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | VJ860 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | MF894 Xiamen Air | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | VJ1138 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN7352 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)393 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)244 chuyến/tuần
- #3 VCS (Côn Đảo)108 chuyến/tuần
- #4 PQC (Phú Quốc)107 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)92 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)84 chuyến/tuần
- #7 VII (Vinh)83 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))77 chuyến/tuần
- #9 SIN (Changi)74 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)70 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km