Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | FD634 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | Trễ 4 phút, 5 giây | Sớm 12 phút, 7 giây | |
Đã hạ cánh | VJ879 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 5 phút, 55 giây | Sớm 13 phút, 5 giây | |
Đang bay | VN6081 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 17 phút, 9 giây | --:-- | |
Đang bay | VZ964 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 26 phút, 58 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | BL6081 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU672 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN118 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | VN7108 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 8 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | QH154 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 32 phút, 18 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ547 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 29 phút, 14 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ623 VietJet Air (Petrolimex Sticker) | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đang bay | VN1670 Vietnam Airlines | Haiphong (HPH) | Trễ 3 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | VN164 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VN113 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | FD635 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | UO553 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | VN6080 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6080 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VZ965 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VN119 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |