Sân bay Phú Bài (HUI)
Lịch bay đến sân bay Phú Bài (HUI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1549 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1376 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1310 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ563 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1366 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1541 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ316 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ318 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ561 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1370 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Bài (HUI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ568 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1548 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1377 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1311 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ560 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1367 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1540 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ317 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ319 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ562 VietJet Air | Hanoi (HAN) |