Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | 3U3951 Sichuan Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đang bay | EO3657 Ikar | Novosibirsk (OVB) | Trễ 11 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1340 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | HH2231 Qanot Sharq | Tashkent (TAS) | Trễ 11 phút, 48 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ837 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 21 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | KC193 Air Astana | Almaty (ALA) | Trễ 16 phút, 4 giây | --:-- | |
Đang bay | ZF2547 Azur Air | Novosibirsk (OVB) | Trễ 10 phút, 8 giây | --:-- | |
Đang bay | SU294 Aeroflot | Moscow (SVO) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang bay | VJ835 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | VN441 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 37 phút, 13 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1774 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1341 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ786 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | FD647 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | HH2232 Qanot Sharq | Tashkent (TAS) | |||
Đã lên lịch | VN1343 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | KC194 Air Astana | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | VN7562 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | SU295 Aeroflot | Moscow (SVO) | |||
Đã hạ cánh | AK205 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) |