Sân bay Xiamen Gaoqi

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Xiamen Gaoqi (XMN)

Vị trí địa lýThành phố Xiamen, China
IATA codeXMN
ICAO codeZSAM
TimezoneAsia/Shanghai (CST)
Tọa độ24.544029, 118.127701
Thông tin chi tiết

Lịch bay đến sân bay Xiamen Gaoqi (XMN)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhMF840

Xiamen Air

Osaka (KIX)
Trễ 12 phút, 23 giâyTrễ 10 phút, 17 giây
Đã hạ cánhCZ3805

China Southern Airlines

Guangzhou (CAN)
Trễ 15 phút, 55 giâySớm 10 phút, 47 giây
Đang baySC2274

Shandong Airlines

Zhengzhou (CGO)
Trễ 1 giờ, 19 phút--:--
Đã hạ cánhMF8308

Xiamen Air

Sanya (SYX)
Trễ 10 phút, 22 giâySớm 15 phút, 28 giây
Đã hạ cánhTV9941

Tibet Airlines

Chengdu (CTU)
Sớm 4 phút, 47 giâySớm 11 phút, 5 giây
Đang bayMU2913

China Eastern Airlines

Changzhou (CZX)
Trễ 8 phút, 26 giây--:--
Đang baySC2130

Shandong Airlines

Beijing (PEK)
Trễ 8 phút, 49 giây--:--
Đã hạ cánhMF8106

Xiamen Air

Beijing (PKX)
Trễ 4 phút, 9 giâySớm 28 phút, 53 giây
Đang bayMF8666

Xiamen Air

Kaohsiung (KHH)
Trễ 45 phút, 57 giây--:--
Đang bayMF834

Xiamen Air

Bangkok (BKK)
Trễ 26 phút, 8 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Xiamen Gaoqi (XMN)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhHO1112

Juneyao Air

Shanghai (PVG)
Đã hạ cánhMF8523

Xiamen Air

Qingdao (TAO)
Đã hạ cánh5Y354

Atlas Air

Anchorage (ANC)
Đã hạ cánh9C8976

Spring Airlines

Shijiazhuang (SJW)
Đã hạ cánhMF8433

Xiamen Air

Chongqing (CKG)
Đã hạ cánhHO1792

Juneyao Air

Nanjing (NKG)
Đã hạ cánhMF8145

Xiamen Air

Tianjin (TSN)
Đã hạ cánhCA1812

Air China

Beijing (PEK)
Đã hạ cánhMU2980

China Eastern Airlines

Nanjing (NKG)
Đã hạ cánhCA8374

Air China

Beijing (PKX)

Top 10 đường bay từ XMN

Sân bay gần với XMN

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh