Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN218 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút, 31 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN385 Vietnam Airlines | Tokyo (HND) | Trễ 20 phút, 48 giây | ||
Đang bay | VJ935 VietJet Air | Tokyo (NRT) | Trễ 24 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VU658 Vietravel Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đang bay | VJ1456 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | Trễ 17 phút, 25 giây | --:-- | |
Đang bay | FD644 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 7 phút, 13 giây | --:-- | |
Đang bay | QH136 Bamboo Airways (Fly Green Livery) | Da Nang (DAD) | Trễ 4 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ904 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 11 phút, 18 giây | --:-- | |
Đang bay | VN188 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 16 phút, 22 giây | --:-- | |
Đang bay | VN415 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút, 17 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ1509 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | CZ8360 China Southern Airlines | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | VN199 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN263 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN7193 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | QH279 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN7559 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | VJ525 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VU787 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN265 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |