Sân bay Seoul

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Seoul (ICN)

Vị trí địa lýThành phố Seoul, South Korea
IATA codeICN
ICAO codeRKSI
TimezoneAsia/Seoul (KST)
Tọa độ37.46907, 126.4505
Thông tin chi tiết
http://www.airport.kr/eng/

Lịch bay đến sân bay Seoul (ICN)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhCA131

Air China

Beijing (PKX)
Sớm 2 phút, 5 giâySớm 31 phút, 4 giây
Đã hạ cánhLJ204

Jin Air

Tokyo (NRT)
Trễ 30 phút, 54 giâyTrễ 5 phút, 15 giây
Đã hạ cánh7C1502

Jeju Air

Sapporo (CTS)
Trễ 6 phút, 50 giâySớm 12 phút, 51 giây
Đã hạ cánhKE132

Korean Air

Zhengzhou (CGO)
Trễ 12 phút, 3 giâySớm 25 phút, 55 giây
Đã hạ cánhKE806

Korean Air

Tianjin (TSN)
Trễ 20 phútSớm 11 phút, 51 giây
Đã hạ cánhKE894

Korean Air (SkyTeam Livery)

Shanghai (PVG)
Trễ 32 phút, 20 giâySớm 13 phút, 1 giây
Đang bayMM705

Peach

Osaka (KIX)
Trễ 41 phút, 28 giây--:--
Đã hạ cánhLJ358

Jin Air

Shimojishima (SHI)
Trễ 19 phút, 9 giâySớm 11 phút, 50 giây
Đã hạ cánhUO630

HK express

Hong Kong (HKG)
Trễ 8 phút, 51 giâySớm 31 phút, 8 giây
Đang bayKE724

Korean Air

Osaka (KIX)
Trễ 39 phút, 35 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Seoul (ICN)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đang bayNX821

Air Macau

Macau (MFM)
Trễ 9 phút, 12 giây--:--
Đã hạ cánhMU2018

China Eastern Airlines

Weihai (WEH)
Đã hạ cánhMU5022

China Eastern Airlines

Qingdao (TAO)
Đã hạ cánhCA144

Air China

Yanji (YNJ)
Đã hạ cánhOM302

MIAT Mongolian Airlines

Ulaanbaatar (UBN)
Đã hạ cánhOZ713

Asiana Airlines

Taipei (TPE)
Đã hạ cánhRS723

Air Seoul

Fukuoka (FUK)
Đã hạ cánhKE17

Korean Air

Los Angeles (LAX)
Đã hạ cánhLJ359

Jin Air

Takamatsu (TAK)
Đã hạ cánhMU5062

China Eastern Airlines

Shanghai (PVG)

Top 10 đường bay từ ICN

Sân bay gần với ICN

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh