Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 23 phút, 35 giây | ||
Đang bay | VJ979 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 40 phút, 38 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN6501 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6501 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1821 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ339 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7825 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ977 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1823 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | AK543 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN6500 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6500 | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1820 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ340 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ448 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7826 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ844 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ442 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | AK544 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VN1822 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |