Sân bay Cát Bi (HPH)
Lịch bay đến sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN1188 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 43 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ290 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút, 29 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ1272 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1288 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1176 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ925 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1670 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ724 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ1274 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ732 VietJet Air | Nha Trang (CXR) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1275 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ291 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ926 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1171 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1271 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1289 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1177 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ767 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | VN1671 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ723 VietJet Air | Da Nang (DAD) |
Top 10 đường bay từ HPH
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)91 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)18 chuyến/tuần
- #3 CXR (Cam Ranh)14 chuyến/tuần
- #4 ICN (Seoul)7 chuyến/tuần
- #5 PQC (Phú Quốc)4 chuyến/tuần
- #6 DLI (Liên Khương)4 chuyến/tuần
- #7 VCA (Cần Thơ)3 chuyến/tuần
- #8 LJG (Lijiang)3 chuyến/tuần
- #9 BMV (Buôn Mê Thuột)3 chuyến/tuần
- #10 NNG (Nanning-Wuyu Airport)1 chuyến/tuần