Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN252 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút, 46 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH1416 Bamboo Airways | Nha Trang (CXR) | Trễ 6 phút, 51 giây | Sớm 10 phút, 18 giây | |
Đang bay | VJ1162 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 27 phút, 33 giây | --:-- | |
Đang bay | 8M450 Myanmar Airways International | Yangon (RGN) | Sớm 7 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ949 VietJet Air | Taichung (RMQ) | Trễ 35 phút, 33 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN178 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đang bay | VN254 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ424 VietJet Air | Pleiku (PXU) | Trễ 27 phút, 17 giây | --:-- | |
Đang bay | ET3792 Ethiopian Cargo | Liege (LGG) | Trễ 14 phút, 56 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1718 Vietnam Airlines | Vinh (VII) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ543 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN7557 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | SL7105 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã hạ cánh | VN219 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN617 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | 7L4456 Silk Way West Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | CX742 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | VJ1779 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | VN981 Vietnam Airlines | Delhi (DEL) | |||
Đã hạ cánh | QV314 Lao Airlines | Luang Prabang (LPQ) |