Sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Lịch bay đến sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | MU9621 China Eastern Airlines | Kunming (KMG) | Trễ 23 phút, 28 giây | Sớm 12 phút, 59 giây | |
Đang bay | VZ2107 VietJet Air | Chiang Mai (CNX) | Trễ 40 phút, 36 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | TG268 Thai Airways | Hat Yai (HDY) | Sớm 6 phút, 59 giây | Sớm 30 phút, 57 giây | |
Đã hạ cánh | VZ345 VietJet Air | Krabi (KBV) | Sớm 6 phút, 36 giây | Sớm 16 phút, 11 giây | |
Đã hạ cánh | PG196 Bangkok Airways (Sea & Palm Tree Livery) | Koh Samui (USM) | Sớm 12 phút, 10 giây | Sớm 24 phút, 56 giây | |
Đang bay | PR732 Philippine Airlines | Manila (MNL) | Trễ 49 phút, 37 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VZ569 VietJet Air | Taipei (TPE) | Sớm 1 phút, 36 giây | Sớm 39 phút, 35 giây | |
Đã hạ cánh | TG436 Thai Airways | Jakarta (CGK) | Trễ 20 phút, 21 giây | Sớm 18 phút, 12 giây | |
Đã hạ cánh | TG585 Thai Airways | Phnom Penh (PNH) | Sớm 9 phút, 36 giây | Sớm 28 phút, 57 giây | |
Đã hạ cánh | TG9 Thai Airways | Udon Thani (UTH) | Trễ 1 phút, 14 giây | Sớm 20 phút, 33 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN616 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Sớm 3 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | BX748 Air Busan | Seoul (ICN) | --:-- | ||
Đang bay | TG471 Thai Airways | Sydney (SYD) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VZ2104 Thai VietJet Air | Chiang Mai (CNX) | |||
Đã hạ cánh | AI2303 Air India | Delhi (DEL) | |||
Đã hạ cánh | 8K201 K-Mile Air | Shenzhen (SZX) | |||
Đã hạ cánh | TG225 Thai Airways | Phuket (HKT) | |||
Đã hạ cánh | NX991 Air Macau | Macau (MFM) | |||
Đang bay | TG682 Thai Airways | Tokyo (HND) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | TK69 Turkish Airlines | Istanbul (IST) |