Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Hanoi(HAN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN385
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 12 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 14 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 38 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 48 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 22 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 15 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 15 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Hanoi (HAN) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Hanoi(HAN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KB605 Druk Air | 20/05/2025 | 5 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |