Sân bay Macau (MFM)
Lịch bay đến sân bay Macau (MFM)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | NX21 Air Macau | Qingdao (TAO) | Trễ 1 giờ, 46 phút | --:-- | |
Đang bay | NX101 Air Macau (Macau Welcomes You Livery) | Shanghai (PVG) | Trễ 52 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | NX195 Air Macau | Nanning (NNG) | |||
Đang bay | LJ721 Jin Air | Seoul (ICN) | Trễ 28 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | BX381 Air Busan | Busan (PUS) | Trễ 54 phút, 3 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | NX981 Air Macau | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | NX991 Air Macau | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | NX9977 Air Macau | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | NX9985 Air Macau | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | QR8011 Qatar Airways | Doha (DOH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Macau (MFM)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | 5J363 Cebu Pacific | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | QR8027 Qatar Airways | Doha (DOH) | |||
Đã lên lịch | LJ722 Jin Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | BX382 Air Busan | Busan (PUS) | |||
Đã lên lịch | NX632 Air Macau | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | NX686 Air Macau | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | NX190 Air Macau | Chengdu (TFU) | |||
Đã lên lịch | NX6 Air Macau | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | NX862 Air Macau | Tokyo (NRT) | |||
Đã hạ cánh | JX330 Starlux | Taichung (RMQ) |