Sân bay Udon Thani (UTH)
Lịch bay đến sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | SL604 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | Trễ 16 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | TG4 Thai Airways | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | FD3358 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ204 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL598 Thai Lion Air | Hat Yai (HDY) | |||
Đã lên lịch | FD3362 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ202 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL610 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3356 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4352 AirAsia | Bangkok (BKK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | SL605 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG5 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3359 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ205 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL599 Thai Lion Air | Hat Yai (HDY) | |||
Đã lên lịch | FD3363 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ203 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL611 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3357 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4353 AirAsia | Bangkok (BKK) |