Sân bay Hat Yai International Airport (HDY)
Lịch bay đến sân bay Hat Yai International Airport (HDY)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | SL710 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | Trễ 20 phút, 58 giây | --:-- | |
Đang bay | TG263 Thai Airways | Bangkok (BKK) | Trễ 40 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | FD309 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | FD3108 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL714 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3114 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4204 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL599 Thai Lion Air | Udon Thani (UTH) | |||
Đã lên lịch | FD3110 AirAsia (Amazing New Chapters livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL716 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Hat Yai International Airport (HDY)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | SL598 Thai Lion Air | Udon Thani (UTH) | |||
Đã lên lịch | TR633 Scoot | Singapore (SIN) | |||
Đã lên lịch | SL711 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG264 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3119 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3109 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL715 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3115 AirAsia (A321neo Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD4205 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL719 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) |