Sân bay Chiang Mai (CNX)
Lịch bay đến sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | FD3159 AirAsia | Phuket (HKT) | Trễ 24 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | FD3439 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 25 phút, 36 giây | --:-- | |
Đang bay | TG112 Thai Airways | Bangkok (BKK) | Trễ 17 phút, 37 giây | --:-- | |
Đang bay | JX1751 Starlux | Taipei (TPE) | Trễ 6 phút, 29 giây | --:-- | |
Đang bay | AK856 AirAsia (De'Xandra Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 6 phút, 12 giây | --:-- | |
Đang bay | FD871 AirAsia | Hanoi (HAN) | Trễ 16 phút, 8 giây | --:-- | |
Đang bay | FD5501 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Khon Kaen (KKC) | Sớm 2 phút, 30 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | FD3431 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | VZ108 VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | DD134 Nok Air | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chiang Mai (CNX)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DD133 Nok Air | Bangkok (DMK) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | SL513 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | MU9620 China Eastern Airlines | Kunming (KMG) | --:-- | ||
Đã lên lịch | FD3074 AirAsia | Krabi (KBV) | |||
Đã hạ cánh | FD3440 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG113 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | AK857 AirAsia (De'Xandra Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | JX1752 Starlux | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | FD5420 AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) | Surat Thani (URT) | |||
Đã lên lịch | FD3432 AirAsia | Bangkok (DMK) |
Top 10 đường bay từ CNX
Sân bay gần với CNX
- Lampang (LPT / VTCL)79 km
- Mae Hongson Airport (HGN / VTCH)120 km
- Phrae (PRH / VTCP)145 km
- Chiang Rai (CEI / VTCT)163 km
- Nan (NNT / VTCN)192 km
- Sukhothai (THS / VTPO)194 km
- Mong Hsat (MOG / VYMS)197 km
- Loikaw (LIW / VYLK)210 km
- Bokeo (BOR / VLBK)214 km
- Tachilek (THL / VYTL)216 km