Sân bay Pleiku (PXU)
Lịch bay đến sân bay Pleiku (PXU)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN1615 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 48 phút, 58 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ427 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 18 phút, 58 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1422 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ423 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ392 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1615 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ427 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1422 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ423 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Pleiku (PXU)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1614 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ428 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1423 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ424 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ393 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1614 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ428 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1423 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ424 VietJet Air | Hanoi (HAN) |