Sân bay Surat Thani Airport (URT)
Lịch bay đến sân bay Surat Thani Airport (URT)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VZ350 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3237 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3239 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL736 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD574 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15089 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3231 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL740 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3331 AirAsia (Leicester City Livery) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL746 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Surat Thani Airport (URT)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | SL735 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ351 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | FD3238 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3240 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL737 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD575 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15090 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3232 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL741 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3332 AirAsia (Leicester City Livery) | Bangkok (DMK) |