Sân bay Chiang Rai (CEI)
Lịch bay đến sân bay Chiang Rai (CEI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VZ130 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD100 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15120 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3199 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL532 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG130 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3209 AirAsia (MyMo By GSB Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG132 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL538 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ132 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chiang Rai (CEI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VZ131 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD101 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15121 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | FD3200 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | SL533 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG131 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3210 AirAsia (MyMo By GSB Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG133 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | SL539 Thai Lion Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | VZ133 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) |