Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pleiku(PXU) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ393
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 38 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 54 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Pleiku (PXU) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pleiku(PXU) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1423 Vietnam Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ395 VietJet Air | 05/06/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VN7425 Vietnam Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |