Sân bay Fukuoka Airport

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Vị trí địa lýThành phố Fukuoka, Japan
IATA codeFUK
ICAO codeRJFF
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ33.585941, 130.450607
Thông tin chi tiết
http://www.fuk-ab.co.jp/english/frame_index.html

Lịch bay đến sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayJL3550

Japan Air Commuter

Izumo (IZO)
Trễ 46 phút, 56 giây--:--
Đang bayNH1204

All Nippon Airways

Okinawa (OKA)
Trễ 53 phút, 28 giây--:--
Đã hạ cánhNU52

Japan Transocean Air

Okinawa (OKA)
Trễ 15 phút, 2 giâyTrễ 7 phút, 22 giây
Đã hoãnOC64

All Nippon Airways

Miyazaki (KMI)
Trễ 3 phút, 36 giây
Đang bay7G45

Starflyer

Tokyo (HND)
Trễ 23 phút, 34 giây--:--
Đang bayMM339

Peach

Tokyo (NRT)
Trễ 16 phút, 50 giây--:--
Đang bay6J102

Solaseed Air

Okinawa (OKA)
Trễ 35 phút, 50 giây--:--
Đã hạ cánh9C6605

Spring Airlines

Guangzhou (CAN)
Sớm 3 phút, 14 giâySớm 24 phút, 9 giây
Đang bayNH249

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Trễ 26 phút, 3 giây--:--
Đang bayFW12

Ibex Airlines

Sendai (SDJ)
Trễ 30 phút, 39 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhBC8

Skymark Airlines

Tokyo (HND)
Đang bayLJ270

Jin Air

Seoul (ICN)
--:--
Đã hạ cánhNH1207

All Nippon Airways

Okinawa (OKA)
Đã hạ cánhBR105

EVA Air

Taipei (TPE)
Đã hạ cánhJL3523

Jet Linx Aviation

Hanamaki (HNA)
Đã hạ cánhMM293

Peach

Ishigaki (ISG)
Đã hạ cánhFW15

Ibex Airlines

Sendai (SDJ)
Đã hạ cánhOC67

Oriental Air Bridge

Miyazaki (KMI)
Đã hạ cánhNH252

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhTW202

T'way Air

Seoul (ICN)

Top 10 đường bay từ FUK

Sân bay gần với FUK

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh