Sân bay Phù Cát (UIH)
Lịch bay đến sân bay Phù Cát (UIH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ431 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 31 phút, 5 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ1384 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút, 45 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1392 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1380 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1215 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1382 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1623 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU450 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1435 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1394 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phù Cát (UIH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ432 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1385 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1381 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1393 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1214 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1383 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1622 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1436 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU451 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1395 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |