Sân bay Chu Lai (VCL)
Lịch bay đến sân bay Chu Lai (VCL)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1370 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1641 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1464 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1376 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1468 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ372 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1370 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1641 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ374 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1464 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Chu Lai (VCL)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1371 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1640 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1465 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1377 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1469 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ373 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1371 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1640 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ375 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1465 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |