Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
5Trễ/Hủy
363%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay YT671
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 5 phút | Trễ 4 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 10 phút | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 1 giờ, 9 phút | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 24 phút | Trễ 25 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 41 phút | ||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 7 phút | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) |
Chuyến bay cùng hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
N9655 Shree Airlines | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4601 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9659 Shree Airlines | 09/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4669 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4667 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT687 Yeti Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4665 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT685 Yeti Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4663 Buddha Air | 08/05/2025 | 21 phút | Xem chi tiết | |
U4661 Buddha Air | 08/05/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
U4619 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9661 Shree Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4617 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4615 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4613 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4611 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9657 Shree Airlines | 08/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4609 Buddha Air | 08/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
U4607 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4605 Buddha Air | 08/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
U4603 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT673 Yeti Airlines | 07/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |