Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
1Trễ/Hủy
937%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay U4611
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ | ||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 3 giờ, 16 phút | Trễ 3 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 39 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
U4605 Buddha Air | 10/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4603 Buddha Air | 10/05/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
N9655 Shree Airlines | 10/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4601 Buddha Air | 10/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
N9659 Shree Airlines | 10/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4669 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4667 Buddha Air | 09/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
YT687 Yeti Airlines | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4665 Buddha Air | 09/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
YT685 Yeti Airlines | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4663 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4661 Buddha Air | 09/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
U4619 Buddha Air | 09/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
N9661 Shree Airlines | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4617 Buddha Air | 09/05/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
U4615 Buddha Air | 09/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4613 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4609 Buddha Air | 09/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
N9657 Shree Airlines | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4607 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |