Số hiệu
9N-AOCMáy bay
ATR 72-500Đúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
658%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay U4665
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã lên lịch | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 50 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 12 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Sớm 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 46 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | |||
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 36 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Kathmandu (KTM) | Pokhara (PKR) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kathmandu(KTM) đi Pokhara(PKR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
U4601 Buddha Air | 09/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9659 Shree Airlines | 09/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4669 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4667 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT687 Yeti Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT685 Yeti Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4663 Buddha Air | 08/05/2025 | 21 phút | Xem chi tiết | |
U4661 Buddha Air | 08/05/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
U4619 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9661 Shree Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4617 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4615 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4613 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4611 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9657 Shree Airlines | 08/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4609 Buddha Air | 08/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
U4607 Buddha Air | 08/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
U4605 Buddha Air | 08/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
U4603 Buddha Air | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9655 Shree Airlines | 08/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT673 Yeti Airlines | 07/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |