Số hiệu
N765NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU65
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 2 phút | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU66 UND Aerospace | 23/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 23/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
NDU16 UND Aerospace | 23/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU73 UND Aerospace | 23/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 22/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
NDU23 UND Aerospace | 22/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU39 UND Aerospace | 23/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
NDU72 UND Aerospace | 23/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
NDU7 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU15 UND Aerospace | 22/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
NDU38 UND Aerospace | 22/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NDU8 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
NDU28 UND Aerospace | 22/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NDU19 UND Aerospace | 22/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU53 UND Aerospace | 22/05/2025 | 2 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
NDU75 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU70 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
NDU10 UND Aerospace | 22/05/2025 | 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU69 UND Aerospace | 22/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
NDU54 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
NDU31 UND Aerospace | 22/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
NDU32 UND Aerospace | 22/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NDU27 UND Aerospace | 22/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU11 UND Aerospace | 22/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết |