Số hiệu
N323NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU23
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 36 phút | Sớm 3 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 4 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 40 phút | Sớm 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 3 phút | Sớm 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU32 UND Aerospace | 19/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
NDU54 UND Aerospace | 19/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU16 UND Aerospace | 19/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
NDU27 UND Aerospace | 19/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 19/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 19/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
NDU50 UND Aerospace | 19/05/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU75 UND Aerospace | 19/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 19/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 18/05/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU67 UND Aerospace | 16/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 16/05/2025 | 21 phút | Xem chi tiết | |
NDU57 UND Aerospace | 16/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NDU56 UND Aerospace | 16/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NDU28 UND Aerospace | 16/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 16/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
NDU61 UND Aerospace | 15/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 15/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
NDU49 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
NDU11 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết |