Số hiệu
N853NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
9Chậm
4Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU53
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 18 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 13 phút | Sớm 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 8 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 3 phút | Sớm 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 39 phút | Sớm 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 2 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 7 phút | Sớm 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 10 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 11 giờ, 22 phút | Trễ 10 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | |||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Sớm 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 11 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 10 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU11 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU79 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
NDU76 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
NDU67 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU69 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 25/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
NDU44 UND Aerospace | 25/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
NDU73 UND Aerospace | 25/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NDU70 UND Aerospace | 25/05/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU36 UND Aerospace | 25/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 25/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
NDU41 UND Aerospace | 25/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
NDU43 UND Aerospace | 25/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NDU54 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 24/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 25/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU62 UND Aerospace | 24/05/2025 | 8 phút | Xem chi tiết | |
NDU75 UND Aerospace | 24/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
NDU66 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 25/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU64 UND Aerospace | 25/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
NDU50 UND Aerospace | 24/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU78 UND Aerospace | 24/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
NDU65 UND Aerospace | 24/05/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU61 UND Aerospace | 24/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 24/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết |