Số hiệu
B-6419Máy bay
Airbus A319-133Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3179
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Sớm 2 phút | Sớm 41 phút | |
Đang cập nhật | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 23 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9813 Tibet Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
CA4420 Air China | 07/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
PN6271 West Air | 07/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
TV9844 Tibet Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 07/05/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
CZ3463 China Southern Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
3U8633 Sichuan Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 06/05/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |