Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9813
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hủy | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6271 West Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
CZ3463 China Southern Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
3U3179 Sichuan Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8633 Sichuan Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
CA4420 Air China | 11/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
TV9844 Tibet Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 10/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |