Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
6Trễ/Hủy
086%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9844
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 25 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 43 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 26 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 26 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 45 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 27 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 43 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 35 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6271 West Air | 14/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 14/05/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
CZ3463 China Southern Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
3U3179 Sichuan Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
3U8633 Sichuan Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TV9813 Tibet Airlines | 13/05/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 13/05/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
CA4420 Air China | 13/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 13/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 13/05/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết |