Số hiệu
N8931LMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2116
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 37 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 34 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2976 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL1335 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1081 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1170 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
WN3413 Southwest Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1060 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1491 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL2011 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
WN2483 Southwest Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
F94211 Frontier Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WN1708 Southwest Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |