Số hiệu
N304DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
282%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1060
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 47 phút | Trễ 2 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 45 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|