Số hiệu
N304DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1081
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 2 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|