Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
433%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Xiamen(XMN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y8836
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | Trễ 7 giờ, 25 phút | Trễ 6 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | Trễ 12 giờ, 11 phút | Trễ 11 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Xiamen (XMN) | Trễ 3 giờ, 30 phút | Trễ 2 giờ, 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Xiamen(XMN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
5Y8192 Atlas Air | 06/06/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF872 Xiamen Air | 06/06/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
KE125 Korean Air | 06/06/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
5Y8545 Atlas Air | 04/06/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
5Y8947 Atlas Air | 03/06/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |