Số hiệu
N510AEMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
669%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5313
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F91003 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL1154 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AA5639 American Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
AA5581 American Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1180 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1152 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
F92551 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL1269 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
5X1308 UPS | 29/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
F91101 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
AA1093 American Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL2725 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL2506 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL2279 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL2270 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL2842 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
NK2270 Spirit Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết |