Số hiệu
N584NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
25Chậm
2Trễ/Hủy
489%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5639
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 46 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 38 phút | Trễ 5 giờ, 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|