Số hiệu
N710FRMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay F91101
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Trễ 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5639 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA5581 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1180 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL1152 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL1269 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
5X1308 UPS | 21/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
AA1093 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL2725 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2506 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
F91003 Frontier Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
AA5313 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL2279 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL2270 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1154 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
F92297 Frontier Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL2842 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
NK2270 Spirit Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
F92551 Frontier Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |