Sân bay Munich

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Munich (MUC)

Vị trí địa lýThành phố Munich, Germany
IATA codeMUC
ICAO codeEDDM
TimezoneEurope/Berlin (CEST)
Tọa độ48.353779, 11.78608
Thông tin chi tiết
http://www.munich-airport.de/en/consumer/index.jsp

Lịch bay đến sân bay Munich (MUC)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhLH118

Lufthansa (Lu Sticker)

Frankfurt (FRA)
Trễ 6 phút, 55 giâySớm 13 phút, 52 giây
Đã hạ cánhLH1925

Lufthansa (Die Maus Sticker)

Malta (MLA)
Trễ 5 phút, 6 giâySớm 7 phút, 39 giây
Đã hạ cánhLX1110

Swiss

Zurich (ZRH)
Trễ 10 phút, 44 giâySớm 9 phút, 36 giây
Đang bayEN8399

Air Dolomiti

Rijeka (RJK)
Trễ 48 phút, 20 giây--:--
Đang bayLH1713

Lufthansa

Tirana (TIA)
Trễ 32 phút, 21 giây--:--
Đang bayLH1793

Air Baltic

Asturias (OVD)
Trễ 15 phút, 36 giây--:--
Đang bayLH2281

Lufthansa

Bastia (BIA)
Trễ 55 giây--:--
Đã hạ cánhLH2459

Lufthansa (Star Alliance Livery)

Tromso (TOS)
Trễ 12 phút, 31 giâySớm 25 phút, 45 giây
Đã hạ cánh4Y1267

Discover Airlines

Zakynthos (ZTH)
Trễ 5 phút, 26 giâySớm 19 phút, 19 giây
Đang bayLH1919

Lufthansa

Cagliari (CAG)
Trễ 52 phút, 5 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Munich (MUC)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhA3503

Aegean Airlines

Thessaloniki (SKG)
Đang bayLH1706

Lufthansa

Sofia (SOF)
--:--
Đã hạ cánhLH1730

Lufthansa

Zagreb (ZAG)
Đã hạ cánhEN8222

Air Dolomiti

Bari (BRI)
Đã hạ cánhEN8258

Air Dolomiti

Turin (TRN)
Đã hạ cánhLH1646

Lufthansa

Gdansk (GDN)
Đã hạ cánhLH1872

Lufthansa

Rome (FCO)
Đã hạ cánhLH2310

Lufthansa

Amsterdam (AMS)
Đã hạ cánhLH2466

Air Baltic

Helsinki (HEL)
Đã hạ cánhLH1616

Lufthansa

Warsaw (WAW)

Top 10 đường bay từ MUC

Sân bay gần với MUC

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh