Sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Lịch bay đến sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | HV6336 Transavia | Valencia (VLC) | Sớm 21 giây | Sớm 22 phút, 1 giây | |
Đang bay | HV6706 Transavia | Fuerteventura (FUE) | Trễ 17 phút, 49 giây | --:-- | |
Đang bay | HV6728 Transavia | Seville (SVQ) | Trễ 42 phút, 29 giây | --:-- | |
Đang bay | HV1327 Transavia | Kefalonia (EFL) | Trễ 32 phút | --:-- | |
Đang bay | HV5358 Transavia | Faro (FAO) | Trễ 18 phút, 55 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5960 Transavia | Lisbon (LIS) | Trễ 35 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | HV6862 Transavia | Athens (ATH) | Trễ 47 phút, 34 giây | --:-- | |
Đang bay | HV6118 Transavia | Malaga (AGP) | Trễ 28 phút, 47 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5134 Transavia | Barcelona (BCN) | Trễ 15 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | HV5666 Transavia | Gran Canaria (LPA) | Trễ 18 phút, 38 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Leipzig (LEJ) | |||
Đã hạ cánh | HV5355 Transavia | Faro (FAO) | |||
Đã hạ cánh | HV5791 Transavia | Preveza (PVK) | |||
Đã hạ cánh | HV1205 Transavia | Zakynthos (ZTH) | |||
Đã hạ cánh | HV5751 Transavia | Marrakesh (RAK) | |||
Đã hạ cánh | OR3051 TUI | Dalaman (DLM) | |||
Đã hạ cánh | HV6143 Transavia | Alicante (ALC) | |||
Đã hạ cánh | OR3503 TUI | Ohrid (OHD) | |||
Đã hạ cánh | HV5217 Transavia | Catania (CTA) | |||
Đã hạ cánh | HV6739 Transavia | Kalamata (KLX) |