Sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Lịch bay đến sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | KL588 KLM | Lagos (LOS) | Trễ 19 phút, 9 giây | Sớm 3 phút, 27 giây | |
Đã hạ cánh | DL70 Delta Air Lines | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút, 14 giây | Sớm 15 phút, 32 giây | |
Đang bay | DL132 Delta Air Lines | Detroit (DTW) | Trễ 40 phút, 50 giây | --:-- | |
Đang bay | KL692 KLM | Toronto (YYZ) | Trễ 47 phút, 35 giây | --:-- | |
Đang bay | KL714 KLM | Paramaribo (PBM) | Trễ 29 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | KL428 KLM | Dubai (DXB) | Trễ 34 phút | --:-- | |
Đang bay | KL810 KLM | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 17 phút, 48 giây | --:-- | |
Đang bay | CZ307 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 15 phút, 5 giây | --:-- | |
Đang bay | KL590 KLM Asia | Accra (ACC) | Trễ 44 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | KL642 KLM (KLM 100 Years Livery) | New York (JFK) | Trễ 49 phút, 46 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Amsterdam Schiphol (AMS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | HV5131 Transavia | Barcelona (BCN) | --:-- | ||
Đang bay | HV6335 Transavia | Valencia (VLC) | --:-- | ||
Đang bay | HV5821 Transavia | Bari (BRI) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | OR1033 TUI | Mytilene (MJT) | |||
Đã hạ cánh | HV5625 Transavia | Palma de Mallorca (PMI) | |||
Đã hạ cánh | HV6143 Transavia | Alicante (ALC) | |||
Đã hạ cánh | OR1635 TUI | Gran Canaria (LPA) | |||
Đã hạ cánh | HV6673 Transavia | Tenerife (TFS) | |||
Đã hạ cánh | KL1497 KLM | Barcelona (BCN) | |||
Đã hạ cánh | HV1041 Transavia (Sunweb Livery) | Karpathos (AOK) |