Sân bay Fukuoka Airport

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Vị trí địa lýThành phố Fukuoka, Japan
IATA codeFUK
ICAO codeRJFF
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ33.585941, 130.450607
Thông tin chi tiết
http://www.fuk-ab.co.jp/english/frame_index.html

Lịch bay đến sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayBX146

Air Busan

Busan (PUS)
Trễ 14 phút, 55 giây--:--
Đang bayCA915

Air China

Shanghai (PVG)
Trễ 30 phút, 30 giây--:--
Đã hạ cánhGK583

Jetstar

Nagoya (NGO)
Trễ 15 phút, 53 giâySớm 3 phút, 2 giây
Đã hạ cánhJH205

Fuji Dream Airlines

Matsumoto (MMJ)
Sớm 2 phút, 13 giâySớm 14 phút, 10 giây
Đã hạ cánhHX640

Hong Kong Airlines

Hong Kong (HKG)
Trễ 14 phút, 44 giâySớm 21 phút, 25 giây
Đang bayMM341

Peach

Tokyo (NRT)
Trễ 17 phút, 17 giây--:--
Đang bay7G49

Starflyer (Touken Ranbu Jet Livery)

Tokyo (HND)
Trễ 13 phút, 43 giây--:--
Đang bay7G65

Starflyer (Attack on Titan Livery)

Nagoya (NGO)
Trễ 10 phút, 7 giây--:--
Đang bayJL3630

J-Air

Miyazaki (KMI)
Trễ 8 phút, 39 giây--:--
Đang bayNH255

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Trễ 19 phút, 33 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhJH310

Fuji Dream Airlines

Nagoya (NKM)
Đã hạ cánh7C1454

Jeju Air

Busan (PUS)
Đã hạ cánhBC775

Skymark Airlines

Sapporo (CTS)
Đã hạ cánhOZ133

Asiana Airlines

Seoul (ICN)
Đã hạ cánhJL2056

Japan Airlines

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhNH4955

All Nippon Airways

Miyazaki (KMI)
Đã hạ cánhBC16

Skymark Airlines

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhCA954

Air China

Dalian (DLC)
Đang bayFM838

Shanghai Airlines

Shanghai (PVG)
--:--
Đã hạ cánhNH258

All Nippon Airways

Tokyo (HND)

Top 10 đường bay từ FUK

Sân bay gần với FUK

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh