Sân bay Brisbane Archerfield (QBA)
Lịch bay đến sân bay Brisbane Archerfield (QBA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | --:-- | Toowoomba (WTB) | Sớm 1 giờ, 47 phút | ||
Đang bay | --:-- | Dubbo (DBO) | Trễ 12 phút, 31 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | --:-- | Brisbane (QBA) | |||
Đang bay | --:-- | Thargomindah (XTG) | Sớm 4 giờ, 42 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | --:-- | Brisbane (QBA) | Trễ 44 phút, 20 giây | Sớm 1 giờ, 56 phút | |
Đang bay | --:-- | Brisbane (QBA) | Trễ 28 phút, 9 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | --:-- | Wagga Wagga (WGA) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Goondiwindi (GOO) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Stanthorpe (SNH) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Lismore (LSY) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Brisbane Archerfield (QBA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Toowoomba (WTB) | |||
Đang bay | --:-- | Toowoomba (TWB) | Sớm 13 phút, 57 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | --:-- | Brisbane (QBA) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Hervey Bay (HVB) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Melbourne (MEB) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Normanton (NTN) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Bankstown (BWU) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Toowoomba (TWB) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Chinchilla (CCL) |