Số hiệu
N789NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
8Chậm
4Trễ/Hủy
185%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU89
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 11 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 21 phút | Sớm 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 10 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 11 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Sớm 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 41 phút | Sớm 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 3 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 11 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 1 phút | Sớm 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 giờ, 16 phút | Trễ 6 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU45 UND Aerospace | 30/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NDU78 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
NDU48 UND Aerospace | 30/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
NDU59 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NDU83 UND Aerospace | 30/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU7 UND Aerospace | 30/04/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU81 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
NDU36 UND Aerospace | 30/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 29/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
NDU74 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
NDU23 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NDU10 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
NDU79 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
NDU61 UND Aerospace | 30/04/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU76 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU28 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
NDU9 UND Aerospace | 29/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 29/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
NDU44 UND Aerospace | 29/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 29/04/2025 | 21 phút | Xem chi tiết | |
NDU58 UND Aerospace | 29/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
NDU8 UND Aerospace | 29/04/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 29/04/2025 | 7 phút | Xem chi tiết |