Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
34Chậm
5Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2354
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 42 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 29 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 16 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 45 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 47 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 56 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 12 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 7 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QN582 Skytrans | 07/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 07/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 07/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 07/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
QF2358 QantasLink | 06/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QF2350 QantasLink | 06/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 06/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 QantasLink | 06/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 06/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
QF7297 Qantas | 06/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
FD423 Thai AirAsia | 05/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QQ9822 Alliance Airlines | 05/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 04/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
ZL5424 rex. Regional Express | 04/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
ZD110 EWA Air | 02/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |