Số hiệu
VH-FDDMáy bay
Beech King Air 350CĐúng giờ
24Chậm
14Trễ/Hủy
977%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD423
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 44 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 31 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 55 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 21 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 46 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 21 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 31 phút | Trễ 38 phút | |
Đang cập nhật | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 33 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 33 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 23 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 43 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 47 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 16 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 17 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 15 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 23 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 giờ, 52 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 49 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 11 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 33 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 29 phút | ||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 22 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF2350 QantasLink | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QN795 Skytrans | 28/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QF2354 QantasLink | 28/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QN582 Skytrans | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QQ9822 Alliance Airlines | 28/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 28/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 28/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QF7297 Qantas | 28/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QF2358 QantasLink | 27/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 27/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 QantasLink | 27/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 27/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FD416 Thai AirAsia | 26/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 25/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
ZL5424 rex. Regional Express | 25/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
FD469 Thai AirAsia | 24/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
ZL9961 rex. Regional Express | 22/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
QQ892 Alliance Airlines | 22/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
ZL5442 rex. Regional Express | 22/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
OI465 Hinterland Aviation | 22/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết |