Số hiệu
N8853QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
21Chậm
1Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1861
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 32 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 25 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 27 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 25 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 19 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 26 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 59 phút | Trễ 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN934 Southwest Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1254 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL2381 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
WN2841 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1195 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
WN900 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL1509 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
WN636 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2051 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
WN598 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
WN4381 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |