Số hiệu
N983ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
27Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1509
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2557 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1254 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN2900 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL1195 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN2312 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN1482 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
WN1263 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL2381 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
WN2477 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
WN2590 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN3875 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN1974 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |