Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3209
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Sớm 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 1 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 25 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6269 West Air | 26/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CZ6974 China Southern Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
OQ2311 Chongqing Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
G54291 China Express Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
HU7820 Hainan Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
CZ6986 China Southern Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CA4255 Air China | 25/05/2025 | 3 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
CZ6432 China Southern Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 31 phút | Xem chi tiết |