Số hiệu
TC-NBJMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PC5032
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 29 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 34 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 34 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XQ133 SunExpress | 20/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XQ131 SunExpress | 20/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XQ135 SunExpress | 20/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
6K1128 Air Anka | 19/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
FH1304 Freebird Airlines | 17/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
4M472 SkyLine Express | 15/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
JEI444 Jet Executive | 15/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
4M272 SkyLine Express | 13/05/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
4M172 SkyLine Express | 12/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
FH382 Freebird Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
4M672 SkyLine Express | 10/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |